1
18:31 - 23:23
4h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
16:06 - 21:23
5h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
17:06 - 22:23
5h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
16:00 - 21:23
5h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:31 - 23:23
    4h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    18:31 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:38 18:38 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    18:44 18:46 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (26phút
    JPY 25.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 34.000,00
    19:12 19:12 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    19:22 19:29 Liujia
    Liujia Line
    Hướng đến  Zhuzhong
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:33 19:52 Zhuzhong
    Neiwan Line
    Hướng đến  Neiwan
    (23phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:15 20:15 Hengshan(TRA)
    Đi bộ( 3h8phút
    23:23 Linguzhuang
  2. 2
    16:06 - 21:23
    5h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:06 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    16:16 16:21 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (35phút
    JPY 28.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 36.000,00
    16:56 16:56 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    17:06 17:29 Liujia
    Liujia Line
    Hướng đến  Zhuzhong
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:33 17:52 Zhuzhong
    Neiwan Line
    Hướng đến  Neiwan
    (23phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:15 18:15 Hengshan(TRA)
    Đi bộ( 3h8phút
    21:23 Linguzhuang
  3. 3
    17:06 - 22:23
    5h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:06 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    17:16 17:21 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (35phút
    JPY 28.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 36.000,00
    17:56 17:56 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:06 18:29 Liujia
    Liujia Line
    Hướng đến  Zhuzhong
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:33 18:52 Zhuzhong
    Neiwan Line
    Hướng đến  Neiwan
    (23phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:15 19:15 Hengshan(TRA)
    Đi bộ( 3h8phút
    22:23 Linguzhuang
  4. 4
    16:00 - 21:23
    5h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:00 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h11phút
    JPY 16.300,00
    Ghế Tự do : JPY 9.000,00
    17:11 17:35 Hsinchu
    Neiwan Line
    Hướng đến  Neiwan
    (40phút
    JPY 4.600,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:15 18:15 Hengshan(TRA)
    Đi bộ( 3h8phút
    21:23 Linguzhuang
cntlog