1
01:51 - 05:16
3h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
2
02:01 - 05:23
3h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
02:01 - 05:25
3h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
01:51 - 05:38
3h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:51 - 05:16
    3h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    01:51 師範大學(和平校區) National Kaohsiung Normal University(Heping Campus)
    Đi bộ( 11phút
    02:02 02:06 文化中心 Cultural Center
    Orange Line
    Hướng đến 西子灣 Sizihwan
    (4phút
    02:10 02:17 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.000,00
    02:32 02:32 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    02:37 02:52 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    04:45 04:45 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:46 04:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    04:51 04:56 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    JPY 2.500,00
    05:04 05:04 [G06]萬隆 [G06]Wanlong
    Đi bộ( 12phút
    05:16 師大分部 National Taiwan Normal University Branch Campus
  2. 2
    02:01 - 05:23
    3h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    02:01 師範大學(和平校區) National Kaohsiung Normal University(Heping Campus)
    高雄市公車 72A Kaohsiung 72A
    Hướng đến 金獅湖站 Golden Lion Lake Station
    (9phút
    02:10 02:10 捷運中央公園站 MRT Central Park Station
    Đi bộ( 3phút
    02:13 02:17 中央公園 Central Park
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (17phút
    JPY 3.000,00
    02:34 02:34 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    02:39 02:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    04:47 04:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    04:57 05:07 台北車站(青島) Taipei Main Sta.(Qingdao)
    臺北市公車 648 Taipei 648
    Hướng đến 捷運中正紀念堂站(中山) MRT Chiang Kai-shek Memorial Hall Sta.(Zhongshan)
    (16phút
    05:23 師大分部 National Taiwan Normal University Branch Campus
  3. 3
    02:01 - 05:25
    3h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    02:01 師範大學(和平校區) National Kaohsiung Normal University(Heping Campus)
    高雄市公車 72A Kaohsiung 72A
    Hướng đến 金獅湖站 Golden Lion Lake Station
    (9phút
    02:10 02:10 捷運中央公園站 MRT Central Park Station
    Đi bộ( 3phút
    02:13 02:17 中央公園 Central Park
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (17phút
    JPY 3.000,00
    02:34 02:34 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    02:39 02:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    04:47 04:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    04:54 05:04 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 671 Taipei 671
    Hướng đến 捷運善導寺站 MRT Shandao Temple Sta.
    (21phút
    05:25 師大分部 National Taiwan Normal University Branch Campus
  4. 4
    01:51 - 05:38
    3h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    01:51 師範大學(和平校區) National Kaohsiung Normal University(Heping Campus)
    Đi bộ( 10phút
    02:01 02:09 [C33] 衛生局 [C33] Department of Health
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C32] 凱旋公園 [C32] Kaisyuan Park
    (6phút
    JPY 2.000,00
    02:15 02:15 [C30] 科工館 [C30] Science and Technology Museum
    Đi bộ( 5phút
    02:20 02:35 科技館 Science and Technology Museum
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (13phút
    02:48 02:48 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    02:53 03:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    04:53 04:53 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    04:55 04:57 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    05:09 05:14 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (12phút
    JPY 3.500,00
    05:26 05:26 [G06]萬隆 [G06]Wanlong
    Đi bộ( 12phút
    05:38 師大分部 National Taiwan Normal University Branch Campus
cntlog