1
19:52 - 20:22
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
19:52 - 20:24
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
19:52 - 20:26
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
19:52 - 20:29
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:52 - 20:22
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    19:53 19:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    19:58 20:03 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    JPY 2.500,00
    20:11 20:11 [G06]萬隆 [G06]Wanlong
    Đi bộ( 11phút
    20:22 師大分部 National Taiwan Normal University Branch Campus
  2. 2
    19:52 - 20:24
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    19:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    19:53 19:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    19:58 19:58 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    Đi bộ( 4phút
    20:02 20:12 捷運中正紀念堂站(勞保局) MRT Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    臺北市公車 251 Taipei 251
    Hướng đến 福安居 Fuanju
    (12phút
    20:24 師大分部 National Taiwan Normal University Branch Campus
  3. 3
    19:52 - 20:26
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    19:53 19:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    19:58 20:03 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (12phút
    JPY 2.500,00
    20:15 20:15 [G06]萬隆 [G06]Wanlong
    Đi bộ( 11phút
    20:26 師大分部 National Taiwan Normal University Branch Campus
  4. 4
    19:52 - 20:29
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    20:02 20:04 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (14phút
    JPY 2.500,00
    20:18 20:18 [G06]萬隆 [G06]Wanlong
    Đi bộ( 11phút
    20:29 師大分部 National Taiwan Normal University Branch Campus
cntlog