1
23:47 - 00:29
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
23:47 - 00:32
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
23:47 - 00:32
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
23:47 - 00:32
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:47 - 00:29
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:47 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    23:49 23:54 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    23:56 23:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:57 00:12 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    00:23 00:23 浮洲 Fuzhou
    Đi bộ( 6phút
    00:29 國立台灣藝術大學 National Taiwan Art College
  2. 2
    23:47 - 00:32
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:47 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    23:51 23:51 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    23:55 00:05 捷運北門站 MRT Beimen Station
    臺北市公車 內科21往內科 Taipei MH21
    Hướng đến 歡仔園 Huan Zi Yuan
    (27phút
    00:32 00:32 國立台灣藝術大學 National Taiwan U. of Arts
    Đi bộ( 0phút
    00:32 國立台灣藝術大學 National Taiwan Art College
  3. 3
    23:47 - 00:32
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:47 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    23:53 23:58 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (14phút
    JPY 3.000,00
    00:12 00:12 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 20phút
    00:32 國立台灣藝術大學 National Taiwan Art College
  4. 4
    23:47 - 00:32
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    23:47 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    23:53 23:58 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (14phút
    JPY 3.000,00
    00:12 00:12 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 5phút
    00:17 00:27 板橋區公所(捷運府中站) Banqiao Dist. Office(MRT Fuzhong Sta.)
    新北市公車 F502 NewTaipei F502
    Hướng đến 歡仔園 Huan Zi Yuan
    (5phút
    00:32 國立台灣藝術大學 National Taiwan Art College
cntlog