1
14:45 - 14:57
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
2
14:45 - 15:00
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
14:45 - 15:00
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
14:45 - 15:04
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    14:45 - 14:57
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    14:45 台中(2) Taichung(2)
    Đi bộ( 12phút
    14:57 國立台中科技大學 National Taichung University of Science and Technology
  2. 2
    14:45 - 15:00
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    14:45 台中(2) Taichung(2)
    Đi bộ( 0phút
    14:45 14:55 干城站 Gancheng Station (Central)
    臺中市公車 286 (回程) Taichung 286 (Up)
    Hướng đến 台中二中(梅川東路) Taichung 2nd Senior High School(Meichuan E. Rd.)
    (5phút
    15:00 國立台中科技大學 National Taichung University of Science and Technology
  3. 3
    14:45 - 15:00
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    14:45 台中(2) Taichung(2)
    Đi bộ( 0phút
    14:45 14:55 干城站 Gancheng Station (Central)
    臺中市公車 324 Taichung 324
    Hướng đến 新民高中(健行路) Shin-min Senior High School(Jianxing Rd.)
    (5phút
    15:00 國立台中科技大學 National Taichung University of Science and Technology
  4. 4
    14:45 - 15:04
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    14:45 台中(2) Taichung(2)
    Đi bộ( 3phút
    14:48 14:58 台中公園(雙十路) Taichung Park(Shuangshi Rd.)
    臺中市公車 286 (回程) Taichung 286 (Up)
    Hướng đến 台中二中(梅川東路) Taichung 2nd Senior High School(Meichuan E. Rd.)
    (1phút
    14:59 14:59 中興堂 Chunghsing Hall
    Đi bộ( 5phút
    15:04 國立台中科技大學 National Taichung University of Science and Technology
cntlog