1
11:01 - 11:34
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
11:01 - 11:41
40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
11:01 - 11:54
53phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
11:01 - 11:56
55phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  1. 1
    11:01 - 11:34
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    11:01 捷運台中高鐵站 MRT Taichung HSR Station
    Đi bộ( 2phút
    11:03 11:13 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6268-B InterCity 6268-B
    Hướng đến 逢甲大學 Fengchia University
    (21phút
    11:34 國立台中科技大學 National Taichung University of Science and Technology
  2. 2
    11:01 - 11:41
    40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:01 捷運台中高鐵站 MRT Taichung HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    11:02 11:12 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6333-B InterCity 6333-B
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
    (15phút
    11:27 11:27 干城站 Gancheng Station (Central)
    Đi bộ( 14phút
    11:41 國立台中科技大學 National Taichung University of Science and Technology
  3. 3
    11:01 - 11:54
    53phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    11:01 捷運台中高鐵站 MRT Taichung HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    11:02 11:12 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 99 Taichung 99
    Hướng đến 精武車站(東光路) Jingwu Station(E. Station)
    (42phút
    11:54 國立台中科技大學 National Taichung University of Science and Technology
  4. 4
    11:01 - 11:56
    55phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    11:01 捷運台中高鐵站 MRT Taichung HSR Station
    Đi bộ( 0phút
    11:01 11:11 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 26 Taichung 26
    Hướng đến 新民高中(三民路) Shin-min Senior High School(Sanmin Rd.)
    (45phút
    11:56 國立台中科技大學 National Taichung University of Science and Technology
cntlog