1
08:20 - 11:43
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
08:20 - 11:43
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
08:20 - 11:43
3h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
08:05 - 11:58
3h53phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:20 - 11:43
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:20 新風 Xinfeng
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (32phút
    08:52 08:52 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    08:57 09:27 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    10:57 10:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:02 11:06 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    11:21 11:28 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    (6phút
    JPY 3.500,00
    11:34 11:34 [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    Đi bộ( 9phút
    11:43 中山大學(隧道口)登山街60巷歷史場域 National Sun Yat-sen University(Tunnel Entrance)
  2. 2
    08:20 - 11:43
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:20 新風 Xinfeng
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h25phút
    09:45 09:45 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    09:50 10:05 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    10:57 10:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:02 11:06 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    11:21 11:28 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    (6phút
    JPY 3.500,00
    11:34 11:34 [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    Đi bộ( 9phút
    11:43 中山大學(隧道口)登山街60巷歷史場域 National Sun Yat-sen University(Tunnel Entrance)
  3. 3
    08:20 - 11:43
    3h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    08:20 新風 Xinfeng
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (32phút
    08:52 08:52 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    08:57 09:27 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (20phút
    09:47 10:05 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    10:57 10:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:02 11:06 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    11:21 11:28 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    (6phút
    JPY 3.500,00
    11:34 11:34 [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    Đi bộ( 9phút
    11:43 中山大學(隧道口)登山街60巷歷史場域 National Sun Yat-sen University(Tunnel Entrance)
  4. 4
    08:05 - 11:58
    3h53phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    08:05 新風 Xinfeng
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (9phút
    08:14 08:32 北新竹 North Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (11phút
    08:43 08:43 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    08:50 09:20 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (32phút
    09:52 10:10 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    11:02 11:02 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:07 11:22 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (7phút
    11:29 11:29 鼓山 Gushan
    Đi bộ( 8phút
    11:37 11:47 台鐵鼓山站 TRA Gushan Station
    高雄市公車 219A Kaohsiung 219A
    Hướng đến 大智路(光榮國小) Dajhih Rd.(Guangrong Elementary School)
    (11phút
    11:58 中山大學(隧道口)登山街60巷歷史場域 National Sun Yat-sen University(Tunnel Entrance)
cntlog