1
00:44 - 04:50
4h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
2
00:44 - 04:54
4h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
3
00:44 - 04:56
4h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
00:53 - 04:56
4h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:44 - 04:50
    4h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    00:44 捷運科技大樓站 MRT Technology Building Sta.
    Đi bộ( 5phút
    00:49 00:51 [BR08]科技大樓 [BR08]Technology Building
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    00:55 01:00 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    01:06 01:06 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:07 01:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    03:15 03:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:20 03:35 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    04:10 04:10 屏東 Pingtung
    Đi bộ( 5phút
    04:15 04:25 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    屏東縣公車 508 Pingtung County 508
    Hướng đến 原民文化園區 Taiwan Indigenous Culture Park
    (25phút
    04:50 屏科大(中林路) National Pingtung University of Science and Techno(ZhonglinRd.)
  2. 2
    00:44 - 04:54
    4h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    00:44 捷運科技大樓站 MRT Technology Building Sta.
    Đi bộ( 5phút
    00:49 00:51 [BR08]科技大樓 [BR08]Technology Building
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    00:55 01:00 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    01:06 01:06 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:07 01:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    03:15 03:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:20 03:50 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (24phút
    04:14 04:14 屏東 Pingtung
    Đi bộ( 5phút
    04:19 04:29 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    屏東縣公車 508 Pingtung County 508
    Hướng đến 原民文化園區 Taiwan Indigenous Culture Park
    (25phút
    04:54 屏科大(中林路) National Pingtung University of Science and Techno(ZhonglinRd.)
  3. 3
    00:44 - 04:56
    4h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    00:44 捷運科技大樓站 MRT Technology Building Sta.
    Đi bộ( 0phút
    00:44 00:54 科技大樓站 Technology Building Station
    公路客運 1916-0 InterCity 1916-0
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    (22phút
    01:16 01:16 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    Đi bộ( 5phút
    01:21 01:36 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    03:21 03:21 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:26 03:41 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    04:16 04:16 屏東 Pingtung
    Đi bộ( 5phút
    04:21 04:31 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    屏東縣公車 508 Pingtung County 508
    Hướng đến 原民文化園區 Taiwan Indigenous Culture Park
    (25phút
    04:56 屏科大(中林路) National Pingtung University of Science and Techno(ZhonglinRd.)
  4. 4
    00:53 - 04:56
    4h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    00:53 捷運科技大樓站 MRT Technology Building Sta.
    臺北市公車 685繞忠義街德行東路 Taipei 685
    Hướng đến 天母 Tianmu
    (6phút
    00:59 00:59 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    Đi bộ( 5phút
    01:04 01:06 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    01:12 01:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:13 01:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    03:21 03:21 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:26 03:41 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    04:16 04:16 屏東 Pingtung
    Đi bộ( 5phút
    04:21 04:31 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    屏東縣公車 508 Pingtung County 508
    Hướng đến 原民文化園區 Taiwan Indigenous Culture Park
    (25phút
    04:56 屏科大(中林路) National Pingtung University of Science and Techno(ZhonglinRd.)
cntlog