1
17:57 - 21:43
3h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
17:57 - 21:43
3h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
17:57 - 22:07
4h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
17:57 - 22:40
4h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:57 - 21:43
    3h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:57 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (43phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:40 18:40 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    18:46 19:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    20:17 20:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    20:26 20:27 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (22phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Tự do : JPY 2.900,00
    20:49 20:49 Yuanlin
    Đi bộ( 54phút
    21:43 Lincuo (ChanghuaCounty)
  2. 2
    17:57 - 21:43
    3h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:57 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h6phút
    JPY 9.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:03 19:03 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    19:09 19:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    20:17 20:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    20:26 20:27 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (22phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Tự do : JPY 2.900,00
    20:49 20:49 Yuanlin
    Đi bộ( 54phút
    21:43 Lincuo (ChanghuaCounty)
  3. 3
    17:57 - 22:07
    4h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:57 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (43phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:40 18:40 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    18:46 19:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    20:20 20:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    20:28 20:45 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (28phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:13 21:13 Yuanlin
    Đi bộ( 54phút
    22:07 Lincuo (ChanghuaCounty)
  4. 4
    17:57 - 22:40
    4h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    17:57 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (19phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:16 18:21 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (3h25phút
    JPY 42.000,00
    Ghế Tự do : JPY 23.100,00
    21:46 21:46 Yuanlin
    Đi bộ( 54phút
    22:40 Lincuo (ChanghuaCounty)
cntlog