1
06:19 - 08:56
2h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
06:27 - 09:59
3h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
06:16 - 09:59
3h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
07:31 - 10:29
2h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:19 - 08:56
    2h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:19 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (16phút
    JPY 3.500,00
    06:35 06:35 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    06:46 06:50 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h6phút
    07:56 07:56 嘉義市 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    07:58 08:04 嘉義火車站 Chiayi Train Station
    公路客運 7322 InterCity 7322
    Hướng đến Alishan(bus) 
    (52phút
    08:56 林厝 (嘉義縣) (1) Lincuo (ChiayiCounty) (1)
  2. 2
    06:27 - 09:59
    3h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:27 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (26phút
    JPY 5.000,00
    06:53 06:53 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 9phút
    07:02 07:03 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h10phút
    08:13 08:13 嘉義市 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    08:15 08:40 嘉義火車站 Chiayi Train Station
    公路客運 7322C InterCity 7322C
    Hướng đến Alishan(bus) 
    (1h12phút
    09:52 09:52 隙頂 Xiding (ChiayiCounty)
    Đi bộ( 7phút
    09:59 林厝 (嘉義縣) (1) Lincuo (ChiayiCounty) (1)
  3. 3
    06:16 - 09:59
    3h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:16 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    06:22 06:22 高雄國際航空站 Kaohsiung International Airport
    公路客運 9117A InterCity 9117A
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (22phút
    06:44 06:44 建國站 Jianguo Station
    Đi bộ( 7phút
    06:51 06:53 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h20phút
    08:13 08:13 嘉義市 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    08:15 08:40 嘉義火車站 Chiayi Train Station
    公路客運 7322C InterCity 7322C
    Hướng đến Alishan(bus) 
    (1h12phút
    09:52 09:52 隙頂 Xiding (ChiayiCounty)
    Đi bộ( 7phút
    09:59 林厝 (嘉義縣) (1) Lincuo (ChiayiCounty) (1)
  4. 4
    07:31 - 10:29
    2h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:31 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (16phút
    JPY 3.500,00
    07:47 07:47 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    07:58 08:00 高雄市 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h2phút
    09:02 09:02 嘉義市 Chiayi
    Đi bộ( 2phút
    09:04 09:10 嘉義火車站 Chiayi Train Station
    公路客運 7322C InterCity 7322C
    Hướng đến Alishan(bus) 
    (1h12phút
    10:22 10:22 隙頂 Xiding (ChiayiCounty)
    Đi bộ( 7phút
    10:29 林厝 (嘉義縣) (1) Lincuo (ChiayiCounty) (1)
cntlog