1
23:06 - 01:48
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
23:06 - 01:49
2h43phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
23:06 - 01:50
2h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
23:06 - 01:51
2h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:06 - 01:48
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:06 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    23:09 23:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:10 23:25 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    00:26 00:26 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    00:32 00:42 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 稅捐處(南投) Local Tax Bureau (Nantou)
    (55phút
    01:37 01:37 民族路 Minzu Road
    Đi bộ( 11phút
    01:48 南投高中 National Nantou Senior High School
  2. 2
    23:06 - 01:49
    2h43phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    23:06 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    23:08 23:08 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    23:12 23:22 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 582經工業區臺北車站(鄭州) NewTaipei 582 Ind. Dist. Taipei Sta.
    Hướng đến 立體停車場 Gongshang Rd.
    (11phút
    23:33 23:46 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 967直 NewTaipei 967 Express
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (2phút
    23:48 00:01 醫學大樓 Medical Building
    桃園市公車 5063 Taoyuan 5063
    Hướng đến 桃園遠東百貨 Taoyuan Far Eastern Department Store
    (17phút
    00:18 00:31 中湖(桃園)(1) Zhonghu(Taoyuan)(1)
    公路客運 6720-0 InterCity 6720-0
    Hướng đến 竹山站(員林客運) Zhushan Station(Yuanlin Bus)
    (11phút
    00:42 00:55 廣興(鹿谷鄉) Guangxing (Lugu)
    南投縣公車 3A Nantou County 3A
    Hướng đến 南岸 Nan-an
    (47phút
    01:42 01:42 省立醫院(南投) Provincial Hospital(Nantou)
    Đi bộ( 7phút
    01:49 南投高中 National Nantou Senior High School
  3. 3
    23:06 - 01:50
    2h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:06 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    23:18 23:18 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    23:20 23:35 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    00:28 00:28 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    00:34 00:44 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 稅捐處(南投) Local Tax Bureau (Nantou)
    (55phút
    01:39 01:39 民族路 Minzu Road
    Đi bộ( 11phút
    01:50 南投高中 National Nantou Senior High School
  4. 4
    23:06 - 01:51
    2h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    23:06 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    23:09 23:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:10 23:25 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    00:26 00:26 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    00:32 00:42 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 稅捐處(南投) Local Tax Bureau (Nantou)
    (19phút
    01:01 01:14 頂茄荖 Dingchielao
    公路客運 1632-0 InterCity 1632-0
    Hướng đến 竹山(大明路) Zhushan(Daming Rd.)
    (26phút
    01:40 01:40 南投站 Nantou Station (NantouCounty)2
    Đi bộ( 11phút
    01:51 南投高中 National Nantou Senior High School
cntlog