1
19:35 - 00:21
4h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
19:35 - 00:21
4h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
19:15 - 00:21
5h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
19:15 - 00:21
5h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:35 - 00:21
    4h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    19:35 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    19:42 19:42 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    19:52 19:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h45phút
    JPY 148.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 5.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 102.000,00
    21:40 21:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:45 22:11 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (51phút
    thông qua đào tạo Toucheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (13phút
    JPY 17.900,00
    Ghế Tự do : JPY 10.000,00
    23:16 23:16 Yilan
    Đi bộ( 1h5phút
    00:21 Jhentoushan
  2. 2
    19:35 - 00:21
    4h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    19:35 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    19:42 19:42 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    19:52 19:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h45phút
    JPY 148.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 5.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 102.000,00
    21:40 21:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:45 22:11 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (51phút
    thông qua đào tạo Toucheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (6phút
    JPY 16.300,00
    Ghế Tự do : JPY 9.100,00
    23:09 23:13 Jiaoxi
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:18 23:18 Sicheng
    Đi bộ( 1h3phút
    00:21 Jhentoushan
  3. 3
    19:15 - 00:21
    5h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    19:15 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (16phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:31 19:31 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    19:41 19:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    21:21 21:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:26 21:48 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h28phút
    JPY 21.100,00
    Ghế Tự do : JPY 11.600,00
    23:16 23:16 Yilan
    Đi bộ( 1h5phút
    00:21 Jhentoushan
  4. 4
    19:15 - 00:21
    5h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    19:15 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (16phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:31 19:31 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    19:41 19:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h45phút
    JPY 148.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 5.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 102.000,00
    21:40 21:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:45 22:11 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (51phút
    thông qua đào tạo Toucheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (13phút
    JPY 17.900,00
    Ghế Tự do : JPY 10.000,00
    23:16 23:16 Yilan
    Đi bộ( 1h5phút
    00:21 Jhentoushan
cntlog