1
21:39 - 00:37
2h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
21:19 - 00:37
3h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
22:23 - 06:29
8h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
06:26 - 08:51
2h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:39 - 00:37
    2h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    21:39 [R24]岡山高醫 [R24]Kaohsiung Medical University Gangshan Hospital
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (19phút
    JPY 4.000,00
    21:58 21:58 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    22:08 22:10 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    23:03 23:03 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    23:11 23:28 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    23:38 23:38 彰化 Changhua
    Đi bộ( 2phút
    23:40 00:00 彰化 [公車] Changhua [Bus]
    公路客運 6919 InterCity 6919
    Hướng đến 南頭 Nantou
    (33phút
    00:33 00:33 芬園 Fenyuan
    Đi bộ( 4phút
    00:37 枋子腳 (彰化縣) Fangzijiao (ChanghuaCounty)
  2. 2
    21:19 - 00:37
    3h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    21:19 [R24]岡山高醫 [R24]Kaohsiung Medical University Gangshan Hospital
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (19phút
    JPY 4.000,00
    21:38 21:38 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    21:48 21:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h4phút
    22:59 22:59 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    23:07 23:28 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    23:38 23:38 彰化 Changhua
    Đi bộ( 2phút
    23:40 00:00 彰化 [公車] Changhua [Bus]
    公路客運 6919 InterCity 6919
    Hướng đến 南頭 Nantou
    (33phút
    00:33 00:33 芬園 Fenyuan
    Đi bộ( 4phút
    00:37 枋子腳 (彰化縣) Fangzijiao (ChanghuaCounty)
  3. 3
    22:23 - 06:29
    8h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    22:23 [R24]岡山高醫 [R24]Kaohsiung Medical University Gangshan Hospital
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (19phút
    JPY 4.000,00
    22:42 22:42 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    22:52 22:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h4phút
    23:59 23:59 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    00:08 05:43 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (22phút
    06:05 06:05 原林 Yuanlin
    Đi bộ( 4phút
    06:09 06:15 員林 (彰化縣) Yuanlin (ChanghuaCounty)
    公路客運 6923 InterCity 6923
    Hướng đến 草屯 Caotun
    (14phút
    06:29 枋子腳 (彰化縣) Fangzijiao (ChanghuaCounty)
  4. 4
    06:26 - 08:51
    2h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    06:26 [R24]岡山高醫 [R24]Kaohsiung Medical University Gangshan Hospital
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (19phút
    JPY 4.000,00
    06:45 06:45 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    06:55 06:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    07:48 07:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    07:56 08:04 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (9phút
    08:13 08:13 彰化 Changhua
    Đi bộ( 2phút
    08:15 08:20 彰化 [公車] Changhua [Bus]
    公路客運 6916 InterCity 6916
    Hướng đến 南頭 Nantou
    (18phút
    08:38 08:38 社口 (彰化縣) Shekou (ChanghuaCounty)
    Đi bộ( 13phút
    08:51 枋子腳 (彰化縣) Fangzijiao (ChanghuaCounty)
cntlog