1
11:22 - 15:27
4h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
11:22 - 15:27
4h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
11:22 - 15:31
4h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
11:22 - 15:54
4h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:22 - 15:27
    4h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    11:22 九份老街 Jiufen Old Street
    新北市公車 965返 NewTaipei 965Back
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (1h10phút
    12:32 12:32 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    12:39 12:54 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    14:39 14:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:44 14:48 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (17phút
    JPY 3.000,00
    15:05 15:05 [R9]中央公園 [R9]Central Park
    Đi bộ( 3phút
    15:08 15:18 捷運中央公園站 MRT Central Park Station
    高雄市公車 72A Kaohsiung 72A
    Hướng đến 中正高工(國軍高雄門診中心) Jhongjheng Industrial H.S.(Army Kaohsiung Outpatient center)
    (9phút
    15:27 師範大學(和平校區) National Kaohsiung Normal University(Heping Campus)
  2. 2
    11:22 - 15:27
    4h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    11:22 九份老街 Jiufen Old Street
    新北市公車 856返 NewTaipei 856Back
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (9phút
    11:31 11:31 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    Đi bộ( 4phút
    11:35 11:55 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    12:24 12:24 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    12:25 12:40 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    14:41 14:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:46 14:50 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    15:05 15:12 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (4phút
    JPY 3.000,00
    15:16 15:16 [O7]文化中心 [O7]Cultural Center
    Đi bộ( 11phút
    15:27 師範大學(和平校區) National Kaohsiung Normal University(Heping Campus)
  3. 3
    11:22 - 15:31
    4h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    11:22 九份老街 Jiufen Old Street
    新北市公車 856返 NewTaipei 856Back
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (9phút
    11:31 11:31 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    Đi bộ( 4phút
    11:35 12:10 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (34phút
    12:44 12:44 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    12:45 13:00 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    14:45 14:45 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:50 14:54 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    15:09 15:16 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (4phút
    JPY 3.000,00
    15:20 15:20 [O7]文化中心 [O7]Cultural Center
    Đi bộ( 11phút
    15:31 師範大學(和平校區) National Kaohsiung Normal University(Heping Campus)
  4. 4
    11:22 - 15:54
    4h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    11:22 九份老街 Jiufen Old Street
    新北市公車 856返 NewTaipei 856Back
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (9phút
    11:31 11:31 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    Đi bộ( 4phút
    11:35 11:55 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    12:24 12:24 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    12:25 12:40 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h20phút
    15:00 15:00 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:05 15:09 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    15:17 15:17 [R13]凹子底 [R13]Aozihdi
    Đi bộ( 3phút
    15:20 15:28 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C25] 新上國小 [C25] Sinshang Elementary School
    (16phút
    JPY 2.000,00
    15:44 15:44 [C32] 凱旋公園 [C32] Kaisyuan Park
    Đi bộ( 10phút
    15:54 師範大學(和平校區) National Kaohsiung Normal University(Heping Campus)
cntlog