1
02:07 - 05:36
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
02:07 - 05:40
3h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
02:07 - 05:40
3h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
02:07 - 05:54
3h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:07 - 05:36
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:07 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    02:21 02:21 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    02:22 02:37 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    04:28 04:28 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:33 04:48 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    05:23 05:23 屏東 Pingtung
    Đi bộ( 13phút
    05:36 移民署(屏東) National Immigration Agency(Pingtung)
  2. 2
    02:07 - 05:40
    3h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    02:07 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    02:21 02:21 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    02:22 02:37 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    04:28 04:28 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:33 04:48 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    05:23 05:23 屏東 Pingtung
    Đi bộ( 5phút
    05:28 05:38 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    屏東縣公車 515 Pingtung County 515
    Hướng đến 廣勝路口 Guangsheng Rd.
    (2phút
    05:40 移民署(屏東) National Immigration Agency(Pingtung)
  3. 3
    02:07 - 05:40
    3h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    02:07 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    02:21 02:21 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    02:22 02:37 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    03:18 03:36 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    04:28 04:28 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:33 05:03 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (24phút
    05:27 05:27 屏東 Pingtung
    Đi bộ( 13phút
    05:40 移民署(屏東) National Immigration Agency(Pingtung)
  4. 4
    02:07 - 05:54
    3h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:07 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    02:21 02:21 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    02:22 02:52 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h54phút
    04:46 04:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:51 05:06 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    05:41 05:41 屏東 Pingtung
    Đi bộ( 13phút
    05:54 移民署(屏東) National Immigration Agency(Pingtung)
cntlog