1
06:09 - 08:56
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
05:59 - 09:00
3h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
06:09 - 09:04
2h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
06:09 - 09:16
3h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:09 - 08:56
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:09 埔心(雲林) Puxin(Yunlin)
    公路客運 9016-0 InterCity 9016-0
    Hướng đến 四湖1 Sihu(I)
    (10phút
    06:19 06:32 二崙 Erlun
    公路客運 7103-0 InterCity 7103-0
    Hướng đến 斗南(南昌路) Dounan (Nanchang Road)
    (18phút
    06:50 06:50 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 5phút
    06:55 07:10 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h5phút
    08:15 08:15 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:16 08:31 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    08:45 08:45 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ( 11phút
    08:56 中壢家商 National Chung-Li Economic And Commercial Vocation
  2. 2
    05:59 - 09:00
    3h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:59 埔心(雲林) Puxin(Yunlin)
    Đi bộ( 21phút
    06:20 06:30 新社(雲林) Xinshe(Yunlin)
    公路客運 7117-0 InterCity 7117-0
    Hướng đến 虎尾 Huwei
    (24phút
    06:54 06:54 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 5phút
    06:59 07:14 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h5phút
    08:19 08:19 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:20 08:35 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    08:49 08:49 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    Đi bộ( 11phút
    09:00 中壢家商 National Chung-Li Economic And Commercial Vocation
  3. 3
    06:09 - 09:04
    2h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:09 埔心(雲林) Puxin(Yunlin)
    公路客運 9016-0 InterCity 9016-0
    Hướng đến 台中轉運站 Taichung Bus Station
    (6phút
    06:15 06:28 西螺站(中山路) Xiluo Station(Zhongshanlu)
    公路客運 1862-A InterCity 1862-A
    Hướng đến 桃園站(國光) Taoyuan Station(KUO-KUANG)
    (2h32phút
    09:00 09:00 第一銀行(中壢) First Bank(Zhongli)
    Đi bộ( 4phút
    09:04 中壢家商 National Chung-Li Economic And Commercial Vocation
  4. 4
    06:09 - 09:16
    3h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    06:09 埔心(雲林) Puxin(Yunlin)
    公路客運 9016-0 InterCity 9016-0
    Hướng đến 台中轉運站 Taichung Bus Station
    (6phút
    06:15 06:28 西螺站(中山路) Xiluo Station(Zhongshanlu)
    公路客運 1862-A InterCity 1862-A
    Hướng đến 桃園站(國光) Taoyuan Station(KUO-KUANG)
    (2h32phút
    09:00 09:13 第一銀行(中壢) First Bank(Zhongli)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (3phút
    09:16 中壢家商 National Chung-Li Economic And Commercial Vocation
cntlog