1
16:56 - 18:18
1h22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
16:56 - 18:18
1h22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
16:56 - 18:34
1h38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
16:56 - 18:34
1h38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    16:56 - 18:18
    1h22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    16:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    17:02 17:12 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h6phút
    18:18 暨南大學 National Chi Nan University
  2. 2
    16:56 - 18:18
    1h22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    16:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    17:02 17:12 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-D InterCity 6670-D
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h6phút
    18:18 暨南大學 National Chi Nan University
  3. 3
    16:56 - 18:34
    1h38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    17:02 17:12 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-B InterCity 6670-B
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h2phút
    18:14 18:14 暨南大學(校內) National Chi Nan University(campus)
    Đi bộ( 20phút
    18:34 暨南大學 National Chi Nan University
  4. 4
    16:56 - 18:34
    1h38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    17:02 17:12 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-E InterCity 6670-E
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h2phút
    18:14 18:14 暨南大學(校內) National Chi Nan University(campus)
    Đi bộ( 20phút
    18:34 暨南大學 National Chi Nan University
cntlog