1
09:26 - 13:47
4h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
09:36 - 13:48
4h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
3
09:36 - 13:50
4h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
09:26 - 14:06
4h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:26 - 13:47
    4h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    09:26 屏東女中 Nation Pingtung Girls Senior high school
    Đi bộ( 19phút
    09:45 10:00 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    10:35 10:35 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    10:40 10:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    12:48 12:48 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:49 12:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (31phút
    JPY 4.000,00
    13:22 13:22 [R25]關渡 [R25]Guandu
    Đi bộ( 25phút
    13:47 北藝大游泳館 Natatorium
  2. 2
    09:36 - 13:48
    4h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    09:36 屏東女中 Nation Pingtung Girls Senior high school
    公路客運 8201-B InterCity 8201-B
    Hướng đến 萬丹 Wandan
    (4phút
    09:40 09:40 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    09:45 10:00 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    10:35 10:35 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    10:40 10:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    12:48 12:48 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:49 12:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (31phút
    JPY 4.000,00
    13:22 13:22 [R25]關渡 [R25]Guandu
    Đi bộ( 6phút
    13:28 13:38 捷運關渡站 MRT Guandu Sta.
    臺北市公車 紅35 Taipei R35
    Hướng đến 鷺鷥草原 Grassland
    (10phút
    13:48 北藝大游泳館 Natatorium
  3. 3
    09:36 - 13:50
    4h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    09:36 屏東女中 Nation Pingtung Girls Senior high school
    公路客運 8201-B InterCity 8201-B
    Hướng đến 萬丹 Wandan
    (4phút
    09:40 09:40 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    Đi bộ( 5phút
    09:45 10:15 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (24phút
    10:39 10:39 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    10:44 10:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    12:44 12:44 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    12:51 13:01 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta.
    (5phút
    13:06 13:19 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (11phút
    13:30 13:30 新天母社區 New Tianmu Community
    Đi bộ( 20phút
    13:50 北藝大游泳館 Natatorium
  4. 4
    09:26 - 14:06
    4h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    09:26 屏東女中 Nation Pingtung Girls Senior high school
    Đi bộ( 19phút
    09:45 10:00 屏東 Pingtung
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    10:35 10:35 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    10:40 10:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    13:07 13:07 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:08 13:10 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (31phút
    JPY 4.000,00
    13:41 13:41 [R25]關渡 [R25]Guandu
    Đi bộ( 25phút
    14:06 北藝大游泳館 Natatorium
cntlog