1
23:00 - 01:48
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
23:00 - 01:50
2h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
23:00 - 02:04
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
23:00 - 02:07
3h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:00 - 01:48
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:00 三多商圈 Sanduo Shopping District
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (19phút
    JPY 3.000,00
    23:19 23:19 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    23:24 23:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    01:32 01:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:33 01:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    01:38 01:38 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 10phút
    01:48 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
  2. 2
    23:00 - 01:50
    2h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:00 三多商圈 Sanduo Shopping District
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (19phút
    JPY 3.000,00
    23:19 23:19 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    23:24 23:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    01:24 01:24 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    01:26 01:28 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    01:40 01:40 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 10phút
    01:50 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
  3. 3
    23:00 - 02:04
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    23:00 三多商圈 Sanduo Shopping District
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (19phút
    JPY 3.000,00
    23:19 23:19 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    23:24 23:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    01:32 01:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    01:39 01:49 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 257狗狗公車 Taipei 257 (Pet)
    Hướng đến 新莊站(新北) Xinzhuang Dispatch Station
    (15phút
    02:04 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
  4. 4
    23:00 - 02:07
    3h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:00 三多商圈 Sanduo Shopping District
    Red Line
    Hướng đến 南岡山 Gangshan South
    (19phút
    JPY 3.000,00
    23:19 23:19 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    23:24 23:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h12phút
    01:51 01:51 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:52 01:54 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    01:57 01:57 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 10phút
    02:07 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
cntlog