1
13:50 - 14:39
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
13:50 - 14:41
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
13:50 - 14:55
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
13:20 - 15:44
2h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:50 - 14:39
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:50 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (33phút
    14:23 14:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    14:24 14:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    14:29 14:29 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 10phút
    14:39 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
  2. 2
    13:50 - 14:41
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:50 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (25phút
    14:15 14:15 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:17 14:19 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    14:31 14:31 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 10phút
    14:41 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
  3. 3
    13:50 - 14:55
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    13:50 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (33phút
    14:23 14:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    14:30 14:40 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 257狗狗公車 Taipei 257 (Pet)
    Hướng đến 新莊站(新北) Xinzhuang Dispatch Station
    (15phút
    14:55 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
  4. 4
    13:20 - 15:44
    2h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:20 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    13:27 13:42 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (11phút
    13:53 14:27 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h0phút
    15:27 15:27 萬華 Wanhua
    Đi bộ( 17phút
    15:44 台北護理健康大學 Natl Taipei University of Nursing and Health Sciences
cntlog