2024/09/29  03:45  khởi hành
1
03:15 - 04:58
1h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
03:15 - 04:58
1h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
03:15 - 05:17
2h2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
03:00 - 05:36
2h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    03:15 - 04:58
    1h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    03:15 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (57phút
    04:12 04:12 日南 Rinan
    Đi bộ( 6phút
    04:18 04:28 日南車站 Rinan Station
    臺中市公車 181 Taichung 181
    Hướng đến 苑裡站 Yuanli Station
    (30phút
    04:58 南西岐 Nanxiqi
  2. 2
    03:15 - 04:58
    1h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    03:15 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (57phút
    04:12 04:12 日南 Rinan
    Đi bộ( 6phút
    04:18 04:28 日南車站 Rinan Station
    臺中市公車 181區1 Taichung 181 Shuttle1
    Hướng đến 苑裡站 Yuanli Station
    (30phút
    04:58 南西岐 Nanxiqi
  3. 3
    03:15 - 05:17
    2h2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    03:15 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h6phút
    04:21 04:21 苑裡 Yuanli
    Đi bộ( 56phút
    05:17 南西岐 Nanxiqi
  4. 4
    03:00 - 05:36
    2h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:00 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (22phút
    03:22 04:01 彰化 Changhua
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (39phút
    04:40 04:40 苑裡 Yuanli
    Đi bộ( 56phút
    05:36 南西岐 Nanxiqi
cntlog