1
11:29 - 15:13
3h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
11:29 - 15:13
3h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
11:09 - 15:13
4h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
11:29 - 16:04
4h35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    11:29 - 15:13
    3h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:29 景美 Jingmei
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (3h0phút
    14:29 14:29 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 6phút
    14:35 14:45 中壢後站 Zhongli Rear Station
    桃園市公車 5091 Taoyuan 5091
    Hướng đến 拉拉山口 Lala mountain inlet
    (28phút
    15:13 15:13 元翔社區 Yuanxiang Community
    Đi bộ( 0phút
    15:13 南興國小(桃園) Nanxing Elementary School(Taoyuan)
  2. 2
    11:29 - 15:13
    3h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:29 景美 Jingmei
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (3h0phút
    14:29 14:29 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 6phút
    14:35 14:45 中壢後站 Zhongli Rear Station
    桃園市公車 5098 Taoyuan 5098
    Hướng đến 大溪總站 Daxi Bus Terminal
    (28phút
    15:13 15:13 元翔社區 Yuanxiang Community
    Đi bộ( 0phút
    15:13 南興國小(桃園) Nanxing Elementary School(Taoyuan)
  3. 3
    11:09 - 15:13
    4h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:09 景美 Jingmei
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (6phút
    11:15 11:15 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    Đi bộ( 3phút
    11:18 11:28 新城火車站 TRA Xingcheng Station
    公路客運 1580-0 InterCity 1580-0
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    (2h33phút
    14:01 14:14 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    公路客運 1821-0 InterCity 1821-0
    Hướng đến 竹東站 Zhudong Station
    (34phút
    14:48 15:01 員樹林 Yuanshulin
    桃園市公車 5050 Taoyuan 5050
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (12phút
    15:13 15:13 元翔社區 Yuanxiang Community
    Đi bộ( 0phút
    15:13 南興國小(桃園) Nanxing Elementary School(Taoyuan)
  4. 4
    11:29 - 16:04
    4h35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:29 景美 Jingmei
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (3h0phút
    14:29 14:29 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 1h35phút
    16:04 南興國小(桃園) Nanxing Elementary School(Taoyuan)
cntlog