1
11:28 - 14:35
3h7phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
2
11:21 - 14:35
3h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
3
11:18 - 14:35
3h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
4
11:08 - 14:35
3h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:28 - 14:35
    3h7phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    11:28 [O18]新莊 [O18]Xinzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    11:30 11:37 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (7phút
    JPY 2.000,00
    11:44 11:44 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 8phút
    11:52 11:55 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h50phút
    13:45 13:45 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    13:53 14:00 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (12phút
    14:12 14:16 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (13phút
    JPY 4.000,00
    14:29 14:29 [O13]大東 [O13]Dadong
    Đi bộ( 1phút
    14:30 14:31 鳳山轉運站 捷運大東站 Fongshan Transfer Station Mrt Dadong Station
    高雄市 橘10B公車式小黃 Kaohsiung Orange10B
    Hướng đến 建軍站 捷運衛武營站 Jianjun Station Mrt Weiwuying Station
    (4phút
    14:35 東門 (高雄市) East Gate (Kaohsiung)
  2. 2
    11:21 - 14:35
    3h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    11:21 [O18]新莊 [O18]Xinzhuang
    Đi bộ( 6phút
    11:27 11:27 捷運新莊站 Mrt Xinzhuang Station
    新北市 810 NewTaipei 810
    Hướng đến 土城站 (新北市) (2) Tucheng Sta (NewTaipei) (2)
    (13phút
    11:40 11:40 新北板橋公車站 Ntpc Banqiao Bus Station
    Đi bộ( 8phút
    11:48 11:55 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h50phút
    13:45 13:45 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    13:53 14:05 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (16phút
    14:21 14:21 鳳山(屏東線) Fengshan
    Đi bộ( 1phút
    14:22 14:25 臺鐵鳳山站 Tra Fongshan Station
    高雄市 橘10B公車式小黃 Kaohsiung Orange10B
    Hướng đến 建軍站 捷運衛武營站 Jianjun Station Mrt Weiwuying Station
    (10phút
    14:35 東門 (高雄市) East Gate (Kaohsiung)
  3. 3
    11:18 - 14:35
    3h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    11:18 [O18]新莊 [O18]Xinzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    11:20 11:20 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    Đi bộ( 3phút
    11:23 11:24 捷運頭前庄站 思源路 Mrt Touqianzhuang Sta Siyuan Rd
    新北市 918區 (1) NewTaipei 918Shuttle (1)
    Hướng đến 萬坪公園 Wanping Park
    (6phút
    11:30 11:30 板橋車站 文化路 Banqiao Rail Sta Wenhua Rd
    Đi bộ( 8phút
    11:38 11:39 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h6phút
    13:45 13:45 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    13:53 14:05 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (16phút
    14:21 14:21 鳳山(屏東線) Fengshan
    Đi bộ( 1phút
    14:22 14:25 臺鐵鳳山站 Tra Fongshan Station
    高雄市 橘10B公車式小黃 Kaohsiung Orange10B
    Hướng đến 建軍站 捷運衛武營站 Jianjun Station Mrt Weiwuying Station
    (10phút
    14:35 東門 (高雄市) East Gate (Kaohsiung)
  4. 4
    11:08 - 14:35
    3h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    11:08 [O18]新莊 [O18]Xinzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (16phút
    11:24 11:31 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 3.000,00
    11:36 11:36 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    11:42 11:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    13:45 13:45 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    13:53 14:05 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (16phút
    14:21 14:21 鳳山(屏東線) Fengshan
    Đi bộ( 1phút
    14:22 14:25 臺鐵鳳山站 Tra Fongshan Station
    高雄市 橘10B公車式小黃 Kaohsiung Orange10B
    Hướng đến 建軍站 捷運衛武營站 Jianjun Station Mrt Weiwuying Station
    (10phút
    14:35 東門 (高雄市) East Gate (Kaohsiung)
cntlog