1
09:32 - 11:04
1h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
09:32 - 11:04
1h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
09:32 - 11:06
1h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
09:32 - 11:08
1h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:32 - 11:04
    1h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    09:32 [O18]新莊 [O18]Xinzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    09:34 09:41 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (7phút
    JPY 2.000,00
    09:48 09:48 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    09:49 09:51 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (11phút
    JPY 2.500,00
    10:02 10:02 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    Đi bộ( 3phút
    10:05 10:15 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    桃園市公車 710 Taoyuan 710
    Hướng đến 大溪老街 Daxi Old Street
    (27phút
    10:42 10:55 復興新城 Fuxing Xincheng
    桃園市公車 5050 Taoyuan 5050
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (9phút
    11:04 南興(桃園) Nanxing(Taoyuan)
  2. 2
    09:32 - 11:04
    1h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    09:32 [O18]新莊 [O18]Xinzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    09:34 09:41 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (3phút
    JPY 2.000,00
    09:44 09:44 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    09:47 09:49 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (14phút
    JPY 2.500,00
    10:03 10:03 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    Đi bộ( 3phút
    10:06 10:16 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    桃園市公車 710 Taoyuan 710
    Hướng đến 大溪老街 Daxi Old Street
    (26phút
    10:42 10:55 員樹林(北) Yuanshulin(North)
    桃園市公車 L706 Taoyuan L706
    Hướng đến 南興里(桃園) Nanxing Village(Taoyuan)
    (6phút
    11:01 11:01 南興國小(桃園) Nanxing Elementary School(Taoyuan)
    Đi bộ( 3phút
    11:04 南興(桃園) Nanxing(Taoyuan)
  3. 3
    09:32 - 11:06
    1h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    09:32 [O18]新莊 [O18]Xinzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    09:34 09:41 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (7phút
    JPY 2.000,00
    09:48 09:48 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    09:49 09:51 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (11phút
    JPY 2.500,00
    10:02 10:02 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    Đi bộ( 3phút
    10:05 10:15 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    桃園市公車 712 Taoyuan 712
    Hướng đến 桃客龍潭新站 Taoke Longtan New Station
    (27phút
    10:42 10:55 頂好新城 Dinghao Xincheng
    桃園市公車 5050 Taoyuan 5050
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (11phút
    11:06 南興(桃園) Nanxing(Taoyuan)
  4. 4
    09:32 - 11:08
    1h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    09:32 [O18]新莊 [O18]Xinzhuang
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    09:34 09:41 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (3phút
    JPY 2.000,00
    09:44 09:44 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    09:47 09:49 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    09:52 09:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    09:58 10:08 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    公路客運 1821-0 InterCity 1821-0
    Hướng đến 竹東站 Zhudong Station
    (34phút
    10:42 10:55 員樹林 Yuanshulin
    桃園市公車 5050 Taoyuan 5050
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (13phút
    11:08 南興(桃園) Nanxing(Taoyuan)
cntlog