2024/06/25  01:41  khởi hành
1
01:21 - 04:20
2h59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
01:21 - 04:21
3h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
01:21 - 04:22
3h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
01:21 - 04:25
3h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    01:21 - 04:20
    2h59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:21 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    01:28 02:07 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (2h8phút
    04:15 04:15 南勢 Nanshi
    Đi bộ( 5phút
    04:20 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
  2. 2
    01:21 - 04:21
    3h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:21 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    01:46 02:20 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h56phút
    04:16 04:16 南勢 Nanshi
    Đi bộ( 5phút
    04:21 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
  3. 3
    01:21 - 04:22
    3h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    01:21 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    01:46 02:04 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    02:22 02:22 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    02:23 02:53 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    03:46 03:46 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    03:51 04:06 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    04:17 04:17 南勢 Nanshi
    Đi bộ( 5phút
    04:22 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
  4. 4
    01:21 - 04:25
    3h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:21 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    01:28 02:12 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (2h8phút
    04:20 04:20 南勢 Nanshi
    Đi bộ( 5phút
    04:25 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
cntlog