2024/09/26  23:04  khởi hành
1
22:34 - 23:16
42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
22:19 - 23:16
57phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
22:19 - 23:27
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
22:19 - 00:01
1h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  1. 1
    22:34 - 23:16
    42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    22:34 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (37phút
    23:11 23:11 南勢 Nanshi
    Đi bộ( 5phút
    23:16 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
  2. 2
    22:19 - 23:16
    57phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    22:19 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (52phút
    23:11 23:11 南勢 Nanshi
    Đi bộ( 5phút
    23:16 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
  3. 3
    22:19 - 23:27
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    22:19 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (52phút
    23:11 23:11 南勢 Nanshi
    Đi bộ( 5phút
    23:16 23:26 南勢(苗栗)1 Nanshi(Miaoli)1
    公路客運 5658-0 InterCity 5658-0
    Hướng đến 苗栗 Miaoli(Bus)
    (1phút
    23:27 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
  4. 4
    22:19 - 00:01
    1h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:19 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    22:30 22:30 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    22:35 23:05 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (20phút
    23:25 23:25 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:30 23:45 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    23:56 23:56 南勢 Nanshi
    Đi bộ( 5phút
    00:01 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
cntlog