1
06:10 - 08:02
1h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
06:40 - 08:20
1h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
06:45 - 08:25
1h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
06:50 - 08:30
1h40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    06:10 - 08:02
    1h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:10 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:11 06:41 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (45phút
    07:26 07:26 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:31 07:46 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    07:57 07:57 南勢 Nanshi
    Đi bộ( 5phút
    08:02 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
  2. 2
    06:40 - 08:20
    1h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h35phút
    08:15 08:15 南勢 Nanshi
    Đi bộ( 5phút
    08:20 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
  3. 3
    06:45 - 08:25
    1h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:45 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h35phút
    08:20 08:20 南勢 Nanshi
    Đi bộ( 5phút
    08:25 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
  4. 4
    06:50 - 08:30
    1h40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:50 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h35phút
    08:25 08:25 南勢 Nanshi
    Đi bộ( 5phút
    08:30 南興(苗栗) Nanxing(Miaoli)
cntlog