1
01:46 - 04:26
2h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
01:46 - 04:27
2h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
01:46 - 04:30
2h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
01:46 - 04:44
2h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:46 - 04:26
    2h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    01:46 [R06]大安森林公園 [R06]Daan Park
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    01:56 01:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:57 02:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    03:13 03:13 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    03:19 03:29 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 稅捐處(南投) Local Tax Bureau (Nantou)
    (57phút
    04:26 南投站 Nantou Station (NantouCounty)2
  2. 2
    01:46 - 04:27
    2h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    01:46 [R06]大安森林公園 [R06]Daan Park
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    01:56 01:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:57 02:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    03:13 03:13 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    03:19 03:29 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 稅捐處(南投) Local Tax Bureau (Nantou)
    (19phút
    03:48 04:01 頂茄荖 Dingchielao
    公路客運 1632-0 InterCity 1632-0
    Hướng đến 竹山(大明路) Zhushan(Daming Rd.)
    (26phút
    04:27 南投站 Nantou Station (NantouCounty)2
  3. 3
    01:46 - 04:30
    2h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    01:46 [R06]大安森林公園 [R06]Daan Park
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    01:56 01:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:57 02:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    03:14 03:14 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    03:20 03:30 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (21phút
    03:51 04:04 頂茄荖 Dingchielao
    公路客運 1632-0 InterCity 1632-0
    Hướng đến 竹山(大明路) Zhushan(Daming Rd.)
    (26phút
    04:30 南投站 Nantou Station (NantouCounty)2
  4. 4
    01:46 - 04:44
    2h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    01:46 [R06]大安森林公園 [R06]Daan Park
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    01:48 01:53 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    01:55 02:00 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (21phút
    JPY 3.000,00
    02:21 02:21 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    02:23 02:38 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    03:31 03:31 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    03:37 03:47 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 1657-0 InterCity 1657-0
    Hướng đến 稅捐處(南投) Local Tax Bureau (Nantou)
    (57phút
    04:44 南投站 Nantou Station (NantouCounty)2
cntlog