1
20:50 - 00:09
3h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
21:05 - 00:12
3h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
20:50 - 00:21
3h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
20:50 - 00:28
3h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:50 - 00:09
    3h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    20:50 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    21:23 21:23 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    21:24 21:39 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    23:40 23:40 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:45 23:49 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    00:04 00:04 美麗島 Formosa Boulevard
    Đi bộ( 5phút
    00:09 南台路口 Nantai Rd. Intersection
  2. 2
    21:05 - 00:12
    3h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    21:05 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (37phút
    21:42 21:42 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    21:43 21:58 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    23:43 23:43 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:48 23:52 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    00:07 00:07 美麗島 Formosa Boulevard
    Đi bộ( 5phút
    00:12 南台路口 Nantai Rd. Intersection
  3. 3
    20:50 - 00:21
    3h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    20:50 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    21:23 21:23 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    21:24 21:39 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    23:40 23:40 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:45 23:49 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    00:04 00:04 美麗島 Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    00:10 00:20 捷運美麗島站 MRTC Formosa Boulevard Station
    高雄市公車 8001 Kaohsiung 8001
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (1phút
    00:21 南台路口 Nantai Rd. Intersection
  4. 4
    20:50 - 00:28
    3h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    20:50 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    21:23 21:23 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    21:24 21:39 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h20phút
    23:59 23:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    00:04 00:08 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    00:23 00:23 美麗島 Formosa Boulevard
    Đi bộ( 5phút
    00:28 南台路口 Nantai Rd. Intersection
cntlog