1
06:03 - 09:44
3h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
2
05:50 - 09:52
4h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
05:50 - 10:19
4h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
4
06:17 - 10:28
4h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:03 - 09:44
    3h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    06:03 [G03]七張 [G03]Qizhang
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    06:05 06:08 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (22phút
    JPY 2.000,00
    06:30 06:30 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 8phút
    06:38 06:38 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h37phút
    08:15 08:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:23 08:23 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (29phút
    JPY 5.000,00
    08:52 08:52 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Đi bộ( 1phút
    08:53 08:59 捷運小港站 Mrt Siaogang Station
    公路客運 9117A InterCity 9117A
    Hướng đến 枋寮站 Fangliao Station (PingtungCounty) (1)
    (36phút
    09:35 09:35 安泰醫院 Antai Hospital
    Đi bộ( 9phút
    09:44 東興國小 (屏東縣) Tung Shin Elementary School
  2. 2
    05:50 - 09:52
    4h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    05:50 [G03]七張 [G03]Qizhang
    Đi bộ( 7phút
    05:57 05:57 捷運七張站 Mrt Qizhang Sta
    新北市 930 NewTaipei 930
    Hướng đến 捷運府中站 府中路 Mrt Fuzhong Station Fuzhong Rd
    (24phút
    06:21 06:21 板橋車站 文化路 Banqiao Rail Sta Wenhua Rd
    Đi bộ( 8phút
    06:29 06:38 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h37phút
    08:15 08:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:23 08:23 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (15phút
    08:38 08:38 高雄市 Kaohsiung
    Đi bộ( 3phút
    08:41 08:48 建國站 Jianguo Station
    公路客運 9127 InterCity 9127
    Hướng đến 大鵬灣 Dapeng Bay
    (55phút
    09:43 09:43 安泰醫院 Antai Hospital
    Đi bộ( 9phút
    09:52 東興國小 (屏東縣) Tung Shin Elementary School
  3. 3
    05:50 - 10:19
    4h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    05:50 [G03]七張 [G03]Qizhang
    Đi bộ( 7phút
    05:57 05:57 捷運七張站 Mrt Qizhang Sta
    新北市 930 NewTaipei 930
    Hướng đến 捷運府中站 府中路 Mrt Fuzhong Station Fuzhong Rd
    (24phút
    06:21 06:21 板橋車站 文化路 Banqiao Rail Sta Wenhua Rd
    Đi bộ( 8phút
    06:29 06:38 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h37phút
    08:15 08:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:23 08:23 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (15phút
    08:38 08:38 高雄市 Kaohsiung
    Đi bộ( 3phút
    08:41 08:48 建國站 Jianguo Station
    公路客運 9127 InterCity 9127
    Hướng đến 大鵬灣 Dapeng Bay
    (55phút
    09:43 10:17 安泰醫院 Antai Hospital
    公路客運 8215 InterCity 8215
    Hướng đến 潮州轉運站 Chaozhou Bus Station
    (2phút
    10:19 10:19 內關帝 Neiguandi
    Đi bộ( 0phút
    10:19 東興國小 (屏東縣) Tung Shin Elementary School
  4. 4
    06:17 - 10:28
    4h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    06:17 [G03]七張 [G03]Qizhang
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (18phút
    JPY 3.000,00
    06:35 06:35 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 15phút
    06:50 06:51 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    08:50 08:50 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:58 09:01 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (29phút
    JPY 5.000,00
    09:30 09:30 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Đi bộ( 1phút
    09:31 09:39 捷運小港站 Mrt Siaogang Station
    公路客運 9117A InterCity 9117A
    Hướng đến 枋寮站 Fangliao Station (PingtungCounty) (1)
    (37phút
    10:16 10:25 安泰醫院 Antai Hospital
    屏東縣 519 PingtungCounty 519
    Hướng đến 潮州轉運站 Chaozhou Bus Station
    (3phút
    10:28 10:28 內關帝 Neiguandi
    Đi bộ( 0phút
    10:28 東興國小 (屏東縣) Tung Shin Elementary School
cntlog