1
23:28 - 00:27
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
23:28 - 00:31
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
23:28 - 00:33
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
23:28 - 00:36
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:28 - 00:27
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:28 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    23:50 23:50 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    23:52 23:54 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    23:57 23:57 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    00:00 00:04 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (19phút
    JPY 2.000,00
    00:23 00:23 [Y10]景平 [Y10]Jingping
    Đi bộ( 4phút
    00:27 南勢角(景平路) Nanshijiao(Jingping Rd.)1
  2. 2
    23:28 - 00:31
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    23:28 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (27phút
    23:55 23:55 萬華 Wanhua
    Đi bộ( 5phút
    00:00 00:10 萬華車站 Wanhua Rail Sta.
    臺北市公車 202區 Taipei 202(Shuttle)
    Hướng đến 錦秀路口 Jinxiu intersection
    (21phút
    00:31 南勢角(景平路) Nanshijiao(Jingping Rd.)1
  3. 3
    23:28 - 00:33
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    23:28 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    23:50 23:50 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    23:57 00:07 板橋公車站(捷運板橋站) Banqiao Bus Sta.(MRT Banqiao Sta.)
    新北市公車 982環狀先導公車 NewTaipei MRTRing
    Hướng đến 江陵二村 Jiangling Ercun
    (26phút
    00:33 南勢角(景平路) Nanshijiao(Jingping Rd.)1
  4. 4
    23:28 - 00:36
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:28 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    23:58 23:58 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    23:59 00:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    00:06 00:15 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (10phút
    JPY 2.500,00
    00:25 00:25 [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    Đi bộ( 11phút
    00:36 南勢角(景平路) Nanshijiao(Jingping Rd.)1
cntlog