1
05:23 - 09:25
4h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
2
05:33 - 09:38
4h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
3
05:33 - 10:07
4h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
05:23 - 10:17
4h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:23 - 09:25
    4h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    05:23 南灣(台南) Nanwan(Tainan)
    Đi bộ( 9phút
    05:32 05:42 大灣(永大路一段) Dawan(A section of Yongda Rd.)
    臺南市公車 紅10 關廟~奇美醫院 Tainan R10 Guanmiao Bus Station-Chi Mei Medical Center
    Hướng đến 關廟轉運站 Guanmiao Bus Station
    (12phút
    05:54 06:07 仁德 Rende (Bus)
    臺南市公車 奇美醫院~高鐵臺南站 Tainan H62 Chi Mei Medical Center-THSR Tainan Station
    Hướng đến 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    (14phút
    06:21 06:21 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    Đi bộ( 5phút
    06:26 06:41 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    08:19 08:19 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:20 08:35 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT) 
    (26phút
    JPY 6.000,00
    09:01 09:01 [A10]Shanbi
    Đi bộ( 5phút
    09:06 09:16 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    桃園市公車 708A Taoyuan 708A
    Hướng đến 醒吾科技大學 Hsing Wu University
    (9phút
    09:25 南山長榮路口 Nanshan Changrong Rd. Intersection
  2. 2
    05:33 - 09:38
    4h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    05:33 南灣(台南) Nanwan(Tainan)
    臺南市公車 綠17 安工區~大灣~新化 Tainan G17 Anping Industrial Park-Sinhua Bus Station
    Hướng đến 安平工業區 Anping Industrial Park
    (20phút
    05:53 05:53 台南火車站(南站) Tainan Train Station(South)
    Đi bộ( 6phút
    05:59 06:14 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    06:34 06:34 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    06:39 06:54 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    08:32 08:32 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:33 08:48 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT) 
    (26phút
    JPY 6.000,00
    09:14 09:14 [A10]Shanbi
    Đi bộ( 5phút
    09:19 09:29 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    桃園市公車 708A Taoyuan 708A
    Hướng đến 醒吾科技大學 Hsing Wu University
    (9phút
    09:38 南山長榮路口 Nanshan Changrong Rd. Intersection
  3. 3
    05:33 - 10:07
    4h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    05:33 南灣(台南) Nanwan(Tainan)
    臺南市公車 綠17 安工區~大灣~新化 Tainan G17 Anping Industrial Park-Sinhua Bus Station
    Hướng đến 安平工業區 Anping Industrial Park
    (20phút
    05:53 05:53 台南火車站(南站) Tainan Train Station(South)
    Đi bộ( 6phút
    05:59 06:14 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (45phút
    06:59 06:59 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    07:04 07:19 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    09:04 09:04 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    09:11 09:21 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    新北市公車 952去 NewTaipei 952Go
    Hướng đến 南上路口 Nanshang Road Intersection
    (46phút
    10:07 10:07 長榮南山路口 Changrong and Nanshan Intersection
    Đi bộ( 0phút
    10:07 南山長榮路口 Nanshan Changrong Rd. Intersection
  4. 4
    05:23 - 10:17
    4h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:23 南灣(台南) Nanwan(Tainan)
    Đi bộ( 55phút
    06:18 06:33 永康 Yongkang
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (28phút
    07:01 07:01 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    07:06 07:21 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    08:59 08:59 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:00 09:15 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT) 
    (26phút
    JPY 6.000,00
    09:41 09:41 [A10]Shanbi
    Đi bộ( 36phút
    10:17 南山長榮路口 Nanshan Changrong Rd. Intersection
cntlog