2024/09/28  18:22  khởi hành
1
17:37 - 20:03
2h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
17:37 - 20:04
2h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
17:57 - 20:29
2h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
17:37 - 20:40
3h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  1. 1
    17:37 - 20:03
    2h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    17:37 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    17:48 17:48 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    17:53 18:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (32phút
    18:55 18:55 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    19:01 19:11 高鐵新竹站 HSR Hsinchu Station
    新竹縣公車 觀光1號 Hsinchu County Guanguang1Hao
    Hướng đến 鴛鴦池口 Yuanyang Pond Entrance
    (17phút
    19:28 19:41 廣和宮 Guanghe Temple
    公路客運 5643-0 InterCity 5643-0
    Hướng đến 湖口火車站 TRA Hukou Station
    (13phút
    19:54 19:54 龍興 Longxing(Hsinchu)
    Đi bộ( 9phút
    20:03 南平(新竹) Nanping(Hsinchu)
  2. 2
    17:37 - 20:04
    2h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    17:37 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    17:48 17:48 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    17:53 18:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (32phút
    18:55 18:55 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    19:01 19:11 高鐵新竹站 HSR Hsinchu Station
    新竹縣公車 觀光3號 Hsinchu County Guanguang3Hao
    Hướng đến 紅毛港 Hong Mao Gang
    (9phút
    19:20 19:33 義民廟(新竹) Yimin Temple
    公路客運 5621-0 InterCity 5621-0
    Hướng đến 新埔站 Xinpu Station
    (11phút
    19:44 19:57 太平窩口 Taipingwokou
    公路客運 5643-0 InterCity 5643-0
    Hướng đến 湖口火車站 TRA Hukou Station
    (7phút
    20:04 南平(新竹) Nanping(Hsinchu)
  3. 3
    17:57 - 20:29
    2h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    17:57 彰化 Changhua
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h32phút
    19:29 19:29 竹北 Zhubei
    Đi bộ( 5phút
    19:34 19:44 泰和(新竹) Taihe(Hsinchu)
    公路客運 5621-0 InterCity 5621-0
    Hướng đến 新埔站 Xinpu Station
    (25phút
    20:09 20:22 太平窩口 Taipingwokou
    公路客運 5643-0 InterCity 5643-0
    Hướng đến 湖口火車站 TRA Hukou Station
    (7phút
    20:29 南平(新竹) Nanping(Hsinchu)
  4. 4
    17:37 - 20:40
    3h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:37 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    17:48 17:48 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    17:53 18:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (32phút
    18:55 18:55 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 1h45phút
    20:40 南平(新竹) Nanping(Hsinchu)
cntlog