1
11:36 - 13:54
2h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
11:36 - 13:56
2h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
11:36 - 13:56
2h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
11:36 - 13:57
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:36 - 13:54
    2h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    11:36 捷運土城站 MRT Tucheng Station
    Đi bộ( 5phút
    11:41 11:43 [BL03]土城 [BL03]Tucheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    JPY 2.500,00
    11:52 11:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    11:54 12:09 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    13:02 13:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:07 13:22 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    13:33 13:33 台中 Taichung
    Đi bộ( 6phút
    13:39 13:49 台中火車站(東站) TRA Taichung Station(East Station)
    公路客運 6322-0 InterCity 6322-0
    Hướng đến 水里(總達) Shuili(Allda)
    (5phút
    13:54 南門仔 Nanmenzi
  2. 2
    11:36 - 13:56
    2h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    11:36 捷運土城站 MRT Tucheng Station
    Đi bộ( 5phút
    11:41 11:43 [BL03]土城 [BL03]Tucheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    JPY 2.500,00
    11:52 11:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    11:54 12:09 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    13:02 13:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:07 13:22 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    13:33 13:33 台中 Taichung
    Đi bộ( 23phút
    13:56 南門仔 Nanmenzi
  3. 3
    11:36 - 13:56
    2h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    11:36 捷運土城站 MRT Tucheng Station
    Đi bộ( 5phút
    11:41 11:43 [BL03]土城 [BL03]Tucheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    JPY 2.500,00
    11:52 11:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    11:54 12:09 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    13:02 13:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:07 13:22 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    13:30 13:30 五權 Wuquan
    Đi bộ( 26phút
    13:56 南門仔 Nanmenzi
  4. 4
    11:36 - 13:57
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    11:36 捷運土城站 MRT Tucheng Station
    Đi bộ( 5phút
    11:41 11:43 [BL03]土城 [BL03]Tucheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    JPY 2.500,00
    11:52 11:52 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    11:54 12:09 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (54phút
    13:03 13:03 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:08 13:23 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    13:31 13:31 五權 Wuquan
    Đi bộ( 26phút
    13:57 南門仔 Nanmenzi
cntlog