1
10:24 - 11:33
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
10:39 - 11:53
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
10:39 - 11:53
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
10:39 - 11:53
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  1. 1
    10:24 - 11:33
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:24 台中 Taichung
    Đi bộ( 7phút
    10:31 10:41 台中車站(3) TRA Taichung Station(3)
    公路客運 6187-0 InterCity 6187-0
    Hướng đến 嘉義市先期交通轉運中心(嘉義2) Chiayi Bus Station(Chiayi2)
    (34phút
    11:15 11:28 草屯站 Caotun Station
    公路客運 1832-0 InterCity 1832-0
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (4phút
    11:32 11:32 旭光高中 Shiukuang Senior High School (NantouCounty)
    Đi bộ( 1phút
    11:33 南開科技大學 Nankai University of Technology
  2. 2
    10:39 - 11:53
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    10:39 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (6phút
    10:45 10:45 大慶 Daqing
    Đi bộ( 4phút
    10:49 10:59 大慶火車站 TRA Dah-Chin Station
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (54phút
    11:53 南開科技大學 Nankai University of Technology
  3. 3
    10:39 - 11:53
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    10:39 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (6phút
    10:45 10:45 大慶 Daqing
    Đi bộ( 4phút
    10:49 10:59 大慶火車站 TRA Dah-Chin Station
    公路客運 6670-G InterCity 6670-G
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (54phút
    11:53 南開科技大學 Nankai University of Technology
  4. 4
    10:39 - 11:53
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    10:39 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    10:50 10:50 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 7phút
    10:57 11:07 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (46phút
    11:53 南開科技大學 Nankai University of Technology
cntlog