1
06:05 - 07:15
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
06:25 - 07:17
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
06:40 - 07:21
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
06:25 - 07:25
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:05 - 07:15
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:05 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    06:09 06:19 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 965返 NewTaipei 965Back
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (39phút
    06:58 06:58 捷運北門站 MRT Beimen Station
    Đi bộ( 4phút
    07:02 07:04 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    07:08 07:08 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 7phút
    07:15 南京建國路口 Nanjing-Jianguo-Roads
  2. 2
    06:25 - 07:17
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:25 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    06:58 06:58 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    07:00 07:02 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    JPY 2.000,00
    07:10 07:10 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 7phút
    07:17 南京建國路口 Nanjing-Jianguo-Roads
  3. 3
    06:40 - 07:21
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:40 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (22phút
    07:02 07:02 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    07:04 07:06 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    JPY 2.000,00
    07:14 07:14 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 7phút
    07:21 南京建國路口 Nanjing-Jianguo-Roads
  4. 4
    06:25 - 07:25
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:25 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (41phút
    07:06 07:06 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    07:07 07:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    07:11 07:16 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    07:18 07:18 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 7phút
    07:25 南京建國路口 Nanjing-Jianguo-Roads
cntlog