1
11:51 - 13:14
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
11:51 - 13:17
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
11:51 - 13:18
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
11:51 - 13:22
1h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:51 - 13:14
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:51 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    12:52 12:52 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:53 12:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    12:57 13:02 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    13:06 13:06 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 8phút
    13:14 南京敦化路口(小巨蛋) Nanjing-Dunhua-Roads
  2. 2
    11:51 - 13:17
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:51 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    12:53 12:53 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    12:54 12:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    13:02 13:07 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    13:09 13:09 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 8phút
    13:17 南京敦化路口(小巨蛋) Nanjing-Dunhua-Roads
  3. 3
    11:51 - 13:18
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:51 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    12:52 12:52 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    13:02 13:04 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    13:10 13:10 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 8phút
    13:18 南京敦化路口(小巨蛋) Nanjing-Dunhua-Roads
  4. 4
    11:51 - 13:22
    1h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    11:51 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    12:52 12:52 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    12:59 13:09 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 605快 Taipei 605(Fast)
    Hướng đến 中山市場 Zhongshan Market
    (13phút
    13:22 南京敦化路口(小巨蛋) Nanjing-Dunhua-Roads
cntlog