1
09:22 - 10:25
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
09:22 - 10:33
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
09:22 - 10:34
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
09:22 - 10:36
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:22 - 10:25
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:22 南七堵 Nanqidu
    Đi bộ( 11phút
    09:33 09:48 七堵 Qidu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (19phút
    10:07 10:07 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    10:09 10:11 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    JPY 2.000,00
    10:19 10:19 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 6phút
    10:25 南京松江路口 Nanjing Songjiang Rd. Intersection
  2. 2
    09:22 - 10:33
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    09:22 南七堵 Nanqidu
    Đi bộ( 11phút
    09:33 09:48 七堵 Qidu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (27phút
    10:15 10:15 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    10:16 10:18 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    10:20 10:25 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    10:27 10:27 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 6phút
    10:33 南京松江路口 Nanjing Songjiang Rd. Intersection
  3. 3
    09:22 - 10:34
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:22 南七堵 Nanqidu
    Đi bộ( 11phút
    09:33 10:03 七堵 Qidu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (13phút
    10:16 10:16 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    10:18 10:20 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (8phút
    JPY 2.000,00
    10:28 10:28 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 6phút
    10:34 南京松江路口 Nanjing Songjiang Rd. Intersection
  4. 4
    09:22 - 10:36
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:22 南七堵 Nanqidu
    Đi bộ( 1phút
    09:23 09:33 七堵農會 Qidu Farmer Assc.
    公路客運 1813-A InterCity 1813-A
    Hướng đến 台北車站(東三門) Taipei Station(East Gate)
    (43phút
    10:16 10:29 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    公路客運 5500-0 InterCity 5500-0
    Hướng đến 新竹轉運站 Hsinchu Bus Station
    (7phút
    10:36 10:36 捷運松江南京站 MRT Nanjing Songjiang Station
    Đi bộ( 0phút
    10:36 南京松江路口 Nanjing Songjiang Rd. Intersection
cntlog