1
21:07 - 21:22
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
21:07 - 21:34
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
21:07 - 21:34
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:07 - 21:22
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    21:07 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    21:15 21:15 [G18]南京三民 [G18]Nanjing Sanmin
    Đi bộ( 7phút
    21:22 南京公寓 Nanjing Apartments
  2. 2
    21:07 - 21:34
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    21:07 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    21:09 21:09 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 4phút
    21:13 21:23 捷運松江南京站 MRT Nanjing Songjiang Station
    公路客運 1802-0 InterCity 1802-0
    Hướng đến 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    (11phút
    21:34 南京公寓 Nanjing Apartments
  3. 3
    21:07 - 21:34
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    21:07 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    21:11 21:11 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    21:16 21:26 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
    公路客運 1802-0 InterCity 1802-0
    Hướng đến 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    (8phút
    21:34 南京公寓 Nanjing Apartments
cntlog