1
21:41 - 22:04
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
21:41 - 22:06
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
21:41 - 22:06
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
21:39 - 22:13
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:41 - 22:04
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:41 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (2phút
    21:43 21:53 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    21:57 21:57 [G18]南京三民 [G18]Nanjing Sanmin
    Đi bộ( 7phút
    22:04 南京公寓 Nanjing Apartments
  2. 2
    21:41 - 22:06
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    21:41 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (2phút
    JPY 2.000,00
    21:43 21:43 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    21:48 21:58 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
    公路客運 1802-0 InterCity 1802-0
    Hướng đến 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    (8phút
    22:06 南京公寓 Nanjing Apartments
  3. 3
    21:41 - 22:06
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    21:41 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (2phút
    JPY 2.000,00
    21:43 21:43 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    21:48 21:58 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
    公路客運 1803-0 InterCity 1803-0
    Hướng đến 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    (8phút
    22:06 南京公寓 Nanjing Apartments
  4. 4
    21:39 - 22:13
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    21:39 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
    Đi bộ( 3phút
    21:42 21:52 捷運中山國中站 MRT Chungshan High School Station
    臺北市公車 685繞忠義街德行東路 Taipei 685
    Hướng đến 麟光站 Linguang (Bus)
    (3phút
    21:55 21:55 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
    Đi bộ( 5phút
    22:00 22:02 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:06 22:06 [G18]南京三民 [G18]Nanjing Sanmin
    Đi bộ( 7phút
    22:13 南京公寓 Nanjing Apartments
cntlog