1
18:45 - 20:44
1h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
18:45 - 20:45
2h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
18:45 - 20:47
2h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
18:45 - 20:53
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:45 - 20:44
    1h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:45 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    19:05 19:05 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    19:09 19:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    20:25 20:25 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:26 20:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    20:30 20:30 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    Đi bộ( 14phút
    20:44 南京新生北路口 Nanjing and Xinsheng N. Rd. Entrance
  2. 2
    18:45 - 20:45
    2h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:45 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    19:05 19:05 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    19:09 19:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    20:26 20:26 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:27 20:29 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    20:31 20:31 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    Đi bộ( 14phút
    20:45 南京新生北路口 Nanjing and Xinsheng N. Rd. Entrance
  3. 3
    18:45 - 20:47
    2h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    18:45 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    19:05 19:05 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    19:09 19:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    20:25 20:25 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:26 20:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    20:30 20:35 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    20:37 20:37 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    Đi bộ( 10phút
    20:47 南京新生北路口 Nanjing and Xinsheng N. Rd. Entrance
  4. 4
    18:45 - 20:53
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    18:45 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    19:05 19:05 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    19:09 19:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    20:25 20:25 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 12phút
    20:37 20:47 後車站(台北車站) Old Taipei Railway Sta.
    臺北市公車 52 Taipei 52
    Hướng đến 景明街口 JingMing Rd. Entrance
    (6phút
    20:53 南京新生北路口 Nanjing and Xinsheng N. Rd. Entrance
cntlog