1
16:12 - 19:29
3h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
2
15:35 - 19:29
3h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
3
15:35 - 19:29
3h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
4
15:35 - 19:34
3h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:12 - 19:29
    3h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    16:12 Shifen
    Đi bộ( 8phút
    16:20 16:20 Nanshan Community
    NewTaipei F825 Not Pass Shuangxi
    Hướng đến  No 31 Bridge
    (16phút
    16:36 16:47 Nuannuan District Office
    InterCity 1088
    Hướng đến  Songshan Rail Sta
    (27phút
    17:14 17:14 Nangang Bus Station (Taipei) (2)
    Đi bộ( 6phút
    17:20 17:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    18:20 18:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    18:28 18:58 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (12phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:10 19:10 Taichung
    Đi bộ( 2phút
    19:12 19:15 Taichung Station Fuxing Road
    Taichung 51
    Hướng đến  Dakeng Trail No 9
    (14phút
    19:29 Dongping El School Zhongxing E Road
  2. 2
    15:35 - 19:29
    3h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    15:35 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:04 16:09 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (41phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:50 16:50 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    16:56 17:35 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h13phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    18:48 18:48 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    18:56 18:58 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (12phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:10 19:10 Taichung
    Đi bộ( 2phút
    19:12 19:15 Taichung Station Fuxing Road
    Taichung 51
    Hướng đến  Dakeng Trail No 9
    (14phút
    19:29 Dongping El School Zhongxing E Road
  3. 3
    15:35 - 19:29
    3h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    15:35 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:04 16:09 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h4phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:13 17:13 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    17:19 17:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    18:17 18:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    18:25 18:35 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:48 18:48 Taichung
    Đi bộ( 2phút
    18:50 19:15 Taichung Station Fuxing Road
    Taichung 51
    Hướng đến  Dakeng Trail No 9
    (14phút
    19:29 Dongping El School Zhongxing E Road
  4. 4
    15:35 - 19:34
    3h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    15:35 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:04 16:09 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (41phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:50 16:50 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    16:56 17:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    18:20 18:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    18:26 18:40 Xinwuri Station B
    Taichung 3
    Hướng đến  Dongshan H S Jingxian 6Th Road
    (49phút
    19:29 19:32 Taiping Elementary School (Taichung)
    Taichung 51
    Hướng đến  Dakeng Trail No 9
    (2phút
    19:34 Dongping El School Zhongxing E Road
cntlog