1
18:24 - 23:02
4h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
18:24 - 23:12
4h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
18:24 - 23:31
5h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
18:24 - 23:31
5h7phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:24 - 23:02
    4h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18:24 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (2phút
    18:26 18:31 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    18:37 18:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    18:38 18:53 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    20:46 20:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    20:52 21:02 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E01A旗美國道快線(往旗山轉運站) Kaohsiung E01A Cimei Highway Express(To Cishan)
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (35phút
    21:37 21:50 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 南化(加油站) Nanhua(Gas Station)
    (1h4phút
    22:54 22:54 南化派出所 Nanhua Police Station
    Đi bộ( 8phút
    23:02 南化國小(台南) Nanhua Elementary School(Tainan)
  2. 2
    18:24 - 23:12
    4h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18:24 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (6phút
    18:30 18:35 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (19phút
    JPY 3.000,00
    18:54 18:54 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    18:56 19:11 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    20:56 20:56 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    21:02 21:12 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E01A旗美國道快線(往旗山轉運站) Kaohsiung E01A Cimei Highway Express(To Cishan)
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (35phút
    21:47 22:00 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 南化(加油站) Nanhua(Gas Station)
    (1h4phút
    23:04 23:04 南化派出所 Nanhua Police Station
    Đi bộ( 8phút
    23:12 南化國小(台南) Nanhua Elementary School(Tainan)
  3. 3
    18:24 - 23:31
    5h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    18:24 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (2phút
    18:26 18:31 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    18:37 18:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    18:38 18:53 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    20:52 20:52 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:57 21:07 高鐵台南站 THSR Tainan Station 22:11 22:24 新化站 Sinhua Bus Station
    臺南市公車 綠12 新化~南化~玉山 Tainan G12 Sinhua Bus Station-Yushan
    Hướng đến 玉山(台南) Yushan(Tainan)
    (1h7phút
    23:31 南化國小(台南) Nanhua Elementary School(Tainan)
  4. 4
    18:24 - 23:31
    5h7phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    18:24 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (2phút
    18:26 18:31 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    18:37 18:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    18:38 18:53 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    20:52 20:52 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:57 21:12 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (34phút
    21:46 21:46 新市 Xinshi
    Đi bộ( 4phút
    21:50 22:00 新市火車站 Sinshih Train Station 22:11 22:24 新化站 Sinhua Bus Station
    臺南市公車 綠12 新化~南化~玉山 Tainan G12 Sinhua Bus Station-Yushan
    Hướng đến 玉山(台南) Yushan(Tainan)
    (1h7phút
    23:31 南化國小(台南) Nanhua Elementary School(Tainan)
cntlog