1
10:09 - 14:14
4h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
10:07 - 14:16
4h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
10:07 - 14:16
4h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
10:07 - 14:20
4h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:09 - 14:14
    4h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    10:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    10:15 10:20 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    10:26 10:26 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    10:36 12:06 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (35phút
    12:41 12:46 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 4phút
    12:50 13:00 花蓮機場 Hualien Airport(Bus)
    公路客運 1123-0 InterCity 1123-0
    Hướng đến 嘉里村 Jiali Village
    (27phút
    13:27 13:40 花蓮旅行社 Hualien Travel Service
    公路客運 1131-0 (去程) InterCity 1131-0 (Down)
    Hướng đến 銅門 Tongmen
    (34phút
    14:14 南華二街 Nanhua 2nd Street
  2. 2
    10:07 - 14:16
    4h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    10:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    10:08 10:43 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h41phút
    13:24 13:24 吉安 Jian
    Đi bộ( 52phút
    14:16 南華二街 Nanhua 2nd Street
  3. 3
    10:07 - 14:16
    4h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    10:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    10:08 10:43 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h41phút
    13:24 13:24 吉安 Jian
    Đi bộ( 52phút
    14:16 南華二街 Nanhua 2nd Street
  4. 4
    10:07 - 14:20
    4h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    10:08 10:43 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h38phút
    13:21 13:21 花蓮 Hualien
    Đi bộ( 5phút
    13:26 13:36 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    公路客運 1131-0 (去程) InterCity 1131-0 (Down)
    Hướng đến 銅門 Tongmen
    (44phút
    14:20 南華二街 Nanhua 2nd Street
cntlog