1
23:52 - 02:10
2h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
23:52 - 02:19
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
23:52 - 02:20
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
23:52 - 02:24
2h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:52 - 02:10
    2h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    23:52 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    23:55 23:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:56 00:26 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (33phút
    00:59 00:59 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    01:06 01:21 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (4phút
    01:25 01:48 竹中 Zhuzhong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (21phút
    02:09 02:09 富貴 Fugui
    Đi bộ( 1phút
    02:10 南河橋 Nanhe Bridge
  2. 2
    23:52 - 02:19
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    23:52 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    00:04 00:04 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    00:10 00:20 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    公路客運 1820-0 InterCity 1820-0
    Hướng đến 竹東站 Zhudong Station
    (1h24phút
    01:44 01:57 榮民醫院(新竹) Veterans General Hospital(Hsinchu)
    新竹縣公車 快捷6號A Hsinchu County Kuaijie6Haoa
    Hướng đến 內灣大橋 Neiwan Bridge
    (22phút
    02:19 南河橋 Nanhe Bridge
  3. 3
    23:52 - 02:20
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:52 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    23:55 23:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:56 00:26 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h2phút
    01:28 01:51 北新竹 North Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (28phút
    02:19 02:19 富貴 Fugui
    Đi bộ( 1phút
    02:20 南河橋 Nanhe Bridge
  4. 4
    23:52 - 02:24
    2h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:52 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    00:04 00:04 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    00:06 00:36 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (56phút
    01:32 01:55 北新竹 North Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (28phút
    02:23 02:23 富貴 Fugui
    Đi bộ( 1phút
    02:24 南河橋 Nanhe Bridge
cntlog