2024/06/24  02:56  khởi hành
1
01:56 - 04:39
2h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
01:56 - 04:45
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
02:11 - 04:55
2h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
02:11 - 04:59
2h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  1. 1
    01:56 - 04:39
    2h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    01:56 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:57 02:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h14phút
    03:26 03:26 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    03:29 03:39 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 員客二林站 Yuan-Lin Bus Erlin Station
    (10phút
    03:49 04:02 北斗 Beidou
    公路客運 6707-0 InterCity 6707-0
    Hướng đến 員林站 Yuanlin Station
    (6phút
    04:08 04:21 菓菜市場(北斗) Fruits and Vegetables Market (Beidou)
    公路客運 6716-0 InterCity 6716-0
    Hướng đến 員客彰化站 Yuanke Zhanghua Station
    (18phút
    04:39 南海豐 Nanhaifeng
  2. 2
    01:56 - 04:45
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    01:56 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    01:57 02:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    03:14 03:14 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    03:20 03:30 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6737-A InterCity 6737-A
    Hướng đến 長庚醫院(雲林) Changgung Memorial Hospital (Yunlin)
    (41phút
    04:11 04:24 溪湖站 Xihu Station
    公路客運 6716-0 InterCity 6716-0
    Hướng đến 北斗國中 Beidou Junior High School
    (21phút
    04:45 南海豐 Nanhaifeng
  3. 3
    02:11 - 04:55
    2h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    02:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    02:19 02:19 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    02:20 02:35 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h6phút
    03:41 03:41 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    03:44 03:54 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    彰化縣公車 8路 Changhua County 8
    Hướng đến 溪州公園(溪洲)2 Xizhou Park(Xizhou)2
    (11phút
    04:05 04:18 北斗 Beidou
    公路客運 6707-A InterCity 6707-A
    Hướng đến 員林站 Yuanlin Station
    (6phút
    04:24 04:37 菓菜市場(北斗) Fruits and Vegetables Market (Beidou)
    公路客運 6716-A InterCity 6716-A
    Hướng đến 員客彰化站 Yuanke Zhanghua Station
    (18phút
    04:55 南海豐 Nanhaifeng
  4. 4
    02:11 - 04:59
    2h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    02:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    02:19 02:19 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    02:20 02:35 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    03:28 03:28 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    03:34 03:44 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6737-A InterCity 6737-A
    Hướng đến 長庚醫院(雲林) Changgung Memorial Hospital (Yunlin)
    (41phút
    04:25 04:38 溪湖站 Xihu Station
    公路客運 6716-0 InterCity 6716-0
    Hướng đến 北斗國中 Beidou Junior High School
    (21phút
    04:59 南海豐 Nanhaifeng
cntlog