1
23:21 - 02:59
3h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
23:21 - 03:33
4h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
23:21 - 03:34
4h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
23:21 - 03:34
4h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:21 - 02:59
    3h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    23:21 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    23:23 23:23 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    23:33 01:03 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (35phút
    01:38 01:43 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 4phút
    01:47 01:57 花蓮機場 Hualien Airport(Bus)
    公路客運 1123-0 InterCity 1123-0
    Hướng đến 嘉里村 Jiali Village
    (19phút
    02:16 02:29 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    公路客運 1140-0 (去程) InterCity 1140-0 (Down)
    Hướng đến 靜浦 Jingpu(Hualien)
    (30phút
    02:59 南海八街 Nanhai 8th. St.
  2. 2
    23:21 - 03:33
    4h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    23:21 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (2phút
    23:23 23:33 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    23:39 23:39 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    23:41 00:16 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h32phút
    02:48 02:48 花蓮 Hualien
    Đi bộ( 5phút
    02:53 03:03 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    公路客運 1140-0 (去程) InterCity 1140-0 (Down)
    Hướng đến 靜浦 Jingpu(Hualien)
    (30phút
    03:33 南海八街 Nanhai 8th. St.
  3. 3
    23:21 - 03:34
    4h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:21 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (2phút
    23:23 23:33 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    23:39 23:39 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    23:41 00:16 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h35phút
    02:51 02:51 吉安 Jian
    Đi bộ( 43phút
    03:34 南海八街 Nanhai 8th. St.
  4. 4
    23:21 - 03:34
    4h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    23:21 [BR12]中山國中 [BR12]Zhongshan Junior High School
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (18phút
    23:39 23:44 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 3.000,00
    23:46 23:46 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 4phút
    23:50 00:00 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    公路客運 1071-0 InterCity 1071-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (2h50phút
    02:50 03:03 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    公路客運 1145-0 InterCity 1145-0
    Hướng đến 成功(成功1) Chenggong Station(Chenggong1)
    (31phút
    03:34 南海八街 Nanhai 8th. St.
cntlog