1
11:06 - 13:37
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
11:06 - 13:39
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
11:06 - 13:55
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
11:06 - 14:19
3h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:06 - 13:37
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:06 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    11:09 11:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    11:10 11:25 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h14phút
    12:39 12:39 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    12:42 12:52 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 員客二林站 Yuan-Lin Bus Erlin Station
    (37phút
    13:29 13:29 員客二林站 Yuan-Lin Bus Erlin Station
    Đi bộ( 8phút
    13:37 南光里 Nanguang Village
  2. 2
    11:06 - 13:39
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:06 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    11:18 11:18 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    11:20 11:35 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h6phút
    12:41 12:41 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    12:44 12:54 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 員客二林站 Yuan-Lin Bus Erlin Station
    (37phút
    13:31 13:31 員客二林站 Yuan-Lin Bus Erlin Station
    Đi bộ( 8phút
    13:39 南光里 Nanguang Village
  3. 3
    11:06 - 13:55
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:06 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    11:09 11:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    11:10 11:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    12:57 12:57 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    13:00 13:10 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 員客二林站 Yuan-Lin Bus Erlin Station
    (37phút
    13:47 13:47 員客二林站 Yuan-Lin Bus Erlin Station
    Đi bộ( 8phút
    13:55 南光里 Nanguang Village
  4. 4
    11:06 - 14:19
    3h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    11:06 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    11:08 11:08 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    11:12 11:22 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 582經工業區臺北車站(鄭州) NewTaipei 582 Ind. Dist. Taipei Sta.
    Hướng đến 立體停車場 Gongshang Rd.
    (11phút
    11:33 11:46 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 967直 NewTaipei 967 Express
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (2phút
    11:48 12:01 醫學大樓 Medical Building
    桃園市公車 5063 Taoyuan 5063
    Hướng đến 桃園遠東百貨 Taoyuan Far Eastern Department Store
    (17phút
    12:18 12:31 中湖(桃園)(1) Zhonghu(Taoyuan)(1)
    公路客運 6720-0 InterCity 6720-0
    Hướng đến 竹山站(員林客運) Zhushan Station(Yuanlin Bus)
    (11phút
    12:42 12:55 廣興(鹿谷鄉) Guangxing (Lugu)
    彰化縣公車 15路 Changhua County 15
    Hướng đến 員客二林站 Yuan-Lin Bus Erlin Station
    (1h16phút
    14:11 14:11 員客二林站 Yuan-Lin Bus Erlin Station
    Đi bộ( 8phút
    14:19 南光里 Nanguang Village
cntlog