2024/06/25  00:33  khởi hành
1
23:53 - 04:26
4h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
23:53 - 04:26
4h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
23:53 - 04:27
4h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
00:08 - 04:30
4h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  1. 1
    23:53 - 04:26
    4h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    23:53 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    00:22 00:22 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    00:23 00:38 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    02:39 02:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    02:45 02:55 高鐵左營站 HSR Zuoying Station 03:30 03:43 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    高雄市公車 8036 Kaohsiung 8036
    Hướng đến 竹峰寺 Jhufong Temple(Kaohsiung)
    (43phút
    04:26 南溝坪 Nangouping
  2. 2
    23:53 - 04:26
    4h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    23:53 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    00:22 00:22 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    00:23 00:38 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    02:39 02:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    02:45 02:55 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E01A旗美國道快線(往旗山轉運站) Kaohsiung E01A Cimei Highway Express(To Cishan)
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (35phút
    03:30 03:43 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    高雄市公車 8036 Kaohsiung 8036
    Hướng đến 竹峰寺 Jhufong Temple(Kaohsiung)
    (43phút
    04:26 南溝坪 Nangouping
  3. 3
    23:53 - 04:27
    4h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    23:53 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    00:22 00:22 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    00:23 00:38 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    02:39 02:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    02:45 02:55 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E01A旗美國道快線(往旗山轉運站) Kaohsiung E01A Cimei Highway Express(To Cishan)
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (35phút
    03:30 03:43 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    高雄市公車 8036 Kaohsiung 8036
    Hướng đến 竹峰寺 Jhufong Temple(Kaohsiung)
    (42phút
    04:25 04:25 藤坑口 Tengkengkou
    Đi bộ( 2phút
    04:27 南溝坪 Nangouping
  4. 4
    00:08 - 04:30
    4h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    00:08 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (34phút
    00:42 00:42 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    00:43 00:58 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    02:43 02:43 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    02:49 02:59 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E01A旗美國道快線(往旗山轉運站) Kaohsiung E01A Cimei Highway Express(To Cishan)
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (35phút
    03:34 03:47 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    高雄市公車 8036 Kaohsiung 8036
    Hướng đến 竹峰寺 Jhufong Temple(Kaohsiung)
    (43phút
    04:30 南溝坪 Nangouping
cntlog