2025/08/05  19:46  khởi hành
1
19:54 - 23:42
3h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
19:54 - 23:42
3h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
19:54 - 23:42
3h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
20:57 - 06:10
9h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:54 - 23:42
    3h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    19:54 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (39phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:33 20:42 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (23phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:05 21:05 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    21:11 21:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    22:20 22:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    22:28 22:42 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (32phút
    JPY 4.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:14 23:14 Shalu
    Đi bộ( 28phút
    23:42 Dongdazhuang
  2. 2
    19:54 - 23:42
    3h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    19:54 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (39phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:33 20:42 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (46phút
    JPY 6.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:28 21:28 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    21:34 21:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    22:20 22:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    22:28 22:42 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (32phút
    JPY 4.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:14 23:14 Shalu
    Đi bộ( 28phút
    23:42 Dongdazhuang
  3. 3
    19:54 - 23:42
    3h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    19:54 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:13 20:24 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (41phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:05 21:05 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    21:11 21:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    22:20 22:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    22:28 22:42 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (32phút
    JPY 4.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:14 23:14 Shalu
    Đi bộ( 28phút
    23:42 Dongdazhuang
  4. 4
    20:57 - 06:10
    9h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    20:57 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:17 21:33 Houtong
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (42phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:15 22:15 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    22:21 22:50 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    23:59 23:59 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    00:05 05:14 Xinwuri Station A
    Taichung 617
    Hướng đến  Taichung Harbor Passenger Service Center
    (56phút
    06:10 Dongdazhuang
cntlog