1
22:10 - 23:51
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
22:10 - 23:51
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
22:10 - 23:59
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
22:10 - 00:00
1h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:10 - 23:51
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:10 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:14 22:14 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    Đi bộ( 5phút
    22:19 22:29 捷運大橋頭站 MRT Daqiaotou Sta.
    公路客運 9002-B InterCity 9002-B
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (1h2phút
    23:31 23:44 青年路口 Qingnian Road Intersection
    桃園市公車 5651 Taoyuan 5651
    Hướng đến 高榮(楊梅) Gaorong(Yangmei)
    (7phút
    23:51 南高山 Nangaoshan
  2. 2
    22:10 - 23:51
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:10 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:14 22:14 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    Đi bộ( 5phút
    22:19 22:29 捷運大橋頭站 MRT Daqiaotou Sta.
    公路客運 9002-B InterCity 9002-B
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (1h2phút
    23:31 23:44 青年路口 Qingnian Road Intersection
    桃園市公車 5651 Taoyuan 5651
    Hướng đến 高榮(楊梅) Gaorong(Yangmei)
    (7phút
    23:51 南高山 Nangaoshan
  3. 3
    22:10 - 23:59
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:10 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:14 22:14 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    Đi bộ( 5phút
    22:19 22:29 捷運大橋頭站 MRT Daqiaotou Sta.
    公路客運 9002-0 InterCity 9002-0
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (1h10phút
    23:39 23:52 青年路口 Qingnian Road Intersection
    桃園市公車 5651A Taoyuan 5651A
    Hướng đến 高榮(楊梅) Gaorong(Yangmei)
    (7phút
    23:59 南高山 Nangaoshan
  4. 4
    22:10 - 00:00
    1h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    22:10 [O10]中山國小 [O10]Zhongshan Elementary School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (2phút
    22:12 22:17 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    22:23 22:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:24 22:54 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (36phút
    23:30 23:30 埔心 Puxin
    Đi bộ( 5phút
    23:35 23:45 埔心後火車站 Puxin Rear Train Station
    桃園市公車 L613A Taoyuan L613A
    Hướng đến 純青湖 Chunqing Lake
    (9phút
    23:54 23:54 青年路2 Qingnian Rd. 2nd Stop
    Đi bộ( 6phút
    00:00 南高山 Nangaoshan
cntlog